Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsoʊ.pi.nəs/

Danh từ sửa

soapiness /ˈsoʊ.pi.nəs/

  1. Tính chất phòng, tính chất phòng, tính chất như phòng.
  2. Tính chất thớ lợ, tính chất thơn thớt; tính chất bợ đỡ (người, lời nói, thái độ... ).

Tham khảo sửa