snurpe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å snurpe |
Hiện tại chỉ ngôi | snurper |
Quá khứ | snurpa, snurpet |
Động tính từ quá khứ | snurpa, snurpet |
Động tính từ hiện tại | — |
snurpe
- Làm co rút, co lại. Chúm (môi, miệng).
- Hun snurpet sammen hullet i strømpen.
- Đánh cá bằng lưới kéo.
- Forrige natt ble det snurpet 100 hektoliter sild.
Tham khảo
sửa- "snurpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)