Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnəb.ˌnoʊzd/

Tính từ

sửa

snub-nosed /ˈsnəb.ˌnoʊzd/

  1. mũi tẹt hếch.

Tham khảo

sửa