Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnuː.ti/

Tính từ sửa

snooty /ˈsnuː.ti/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch.
  2. Trưởng giả học làm sang, học đòi làm sang.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)