Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snobbishly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsnɑː.bɪʃ.li/
Phó từ
sửa
snobbishly
/ˈsnɑː.bɪʃ.li/
(
Thuộc
)
Kẻ
hợm mình
, như một
kẻ
hợm mình
;
hợm
hựnh
.
Đua đòi, có
thái độ
trưởng giả
học
làm
sang
.
Tham khảo
sửa
"
snobbishly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)