Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snide
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsnɑɪd/
Hoa Kỳ
[ˈsnɑɪd]
Tính từ
sửa
snide
/ˈsnɑɪd/
(
Từ lóng
)
Giả
,
giả mạo
.
Láu cá
;
ác
ý.
a
snide
remark
— một nhận xét ác ý
Danh từ
sửa
snide
/ˈsnɑɪd/
(
Từ lóng
)
Bạc
đồng
giả
.
Đồ
nữ trang
giả
.
Tham khảo
sửa
"
snide
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)