Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnɑɪd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

snide /ˈsnɑɪd/

  1. (Từ lóng) Giả, giả mạo.
  2. Láu cá; ác ý.
    a snide remark — một nhận xét ác ý

Danh từ

sửa

snide /ˈsnɑɪd/

  1. (Từ lóng) Bạc đồng giả.
  2. Đồ nữ trang giả.

Tham khảo

sửa