Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snib
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
snib
(
Ê-cốt
)
Then
cửa
,
chốt
cửa sổ
.
Ngoại động từ
sửa
snib
ngoại động từ
(
Ê-cốt
) Đóng
then
,
cài
then
,
cài
chốt
.
Tham khảo
sửa
"
snib
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)