Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsni.kɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sneaker /ˈsni.kɜː/

  1. Người lén lút vụng trộm.
  2. (Số nhiều) Giày đi êm (để đánh quần vợt... ).

Tham khảo sửa