smutthull
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | smutthull | smutthullet |
Số nhiều | smutthull, smutthuller | smutthulla, smutthullene |
smutthull gđ
- Hang, nơi ẩn náu bí mật.
- Reven har mange smutthull.
- Kẽ hở, sự sơ hở, chỗ sơ sót.
- Det er mange smutthull i skatteloven.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "smutthull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)