Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít smutthull smutthullet
Số nhiều smutthull, smutthuller smutthulla, smutthullene

smutthull

  1. Hang, nơi ẩn náu bí mật.
    Reven har mange smutthull.
  2. Kẽ hở, sự sơ hở, chỗ sơ sót.
    Det er mange smutthull i skatteloven.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa