smugle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å smugle |
Hiện tại chỉ ngôi | smugler |
Quá khứ | smugla, smuglet |
Động tính từ quá khứ | smugla, smuglet |
Động tính từ hiện tại | — |
smugle
- Buôn lậu. Mang hàng hóa lậu thuế ra (vào) một nước.
- å smugle sigaretter/brennevin
- smugle flyktninger over grensen
- Fangen fikk smuglet en beskjed ut av fengselet.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "smugle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)