Tiếng Anh

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ smooth + -ie.

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmuːði/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

smoothie (số nhiều smoothies)

  1. (Thông tục) Người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông).
  2. Sinh tố

Tham khảo

sửa