smekke
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | smekke | smekka, smekken |
Số nhiều | smekker | smekkene |
smekke gđc
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å smekke |
Hiện tại chỉ ngôi | smekker |
Quá khứ | smekka, smekket |
Động tính từ quá khứ | smekka, smekket |
Động tính từ hiện tại | — |
smekke
- Kêu lách cách. Tát, đánh, đập (bằng tay).
- Hun smekket med tungen.
- Faren smekket sønnen over fingrene.
- Låsen smekket i/igjen. — Ổ khóa đã dập lại.
Tham khảo
sửa- "smekke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)