slyly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈslɑɪ.li/
Phó từ
sửaslyly /ˈslɑɪ.li/
- Ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm.
- Kín đáo, bí mật.
- Hiểu biết, tinh khôn.
- Tinh nghịch, tinh quái, hay đùa nghịch, ranh ma.
Tham khảo
sửa- "slyly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)