Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɜː.i/

Danh từ

sửa

slurry /ˈslɜː.i/

  1. Hồ xi măng.
  2. Bùn than.
  3. Vữa chịu lửa (để vá lò cao).

Tham khảo

sửa