Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slumberous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
slumberous
Vừa
thức
vừa
ngủ
,
mơ
mơ màng
màng
.
Làm
buồn ngủ
.
Lặng lẽ
, êm đềm,
bình lặng
.
a
slumberous
little village
— một làng nhỏ bình lặng
Tham khảo
sửa
"
slumberous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)