Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

slumberous

  1. Vừa thức vừa ngủ, mơ màng màng.
  2. Làm buồn ngủ.
  3. Lặng lẽ, êm đềm, bình lặng.
    a slumberous little village — một làng nhỏ bình lặng

Tham khảo sửa