slovenliness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈslə.vən.li.nəs/
Danh từ sửa
slovenliness /ˈslə.vən.li.nəs/
- Vẻ nhếch nhác; cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch.
- Tính lười biếng cẩu thả; tính luộm thuộm.
Tham khảo sửa
- "slovenliness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)