slokne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å slokne |
Hiện tại chỉ ngôi | slokner |
Quá khứ | slokna, sloknet; -a, sloknet |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
slokne
- Tắt dần, tàn lụi, tàn tạ.
- Ilden sloknet.
- Håpet/Gleden sloknet.
- Stjernene på himmelen slokner om dagen.
- Chết, tắt thở, từ trần.
- Mannen sloknet stille.
Tham khảo
sửa- "slokne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)