Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít slipp slippet
Số nhiều slipp slippa, slippene

slipp

  1. Sự thả, buông thả.
    slipp av hesterlduer
    å gi slipp på noe — Bỏ lơi, bỏ lơ, bỏ phế việc gì.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa