Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slipp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
slipp
slippet
Số nhiều
slipp
slippa
,
slippene
slipp
gđ
Sự
thả
,
buông
thả
.
slipp
av hesterlduer
å gi
slipp
på noe
— Bỏ lơi, bỏ lơ, bỏ phế việc gì.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
utslipp
: Sự
thải
ra
,
xả
ra
.
Phương ngữ khác
sửa
slepp
Tham khảo
sửa
"
slipp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)