Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslɪŋ.ki/

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

slinky /ˈslɪŋ.ki/

  1. Lén, lẩn.
  2. Uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển.

Tham khảo sửa