Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slinky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈslɪŋ.ki/
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Slinky
Tính từ
sửa
slinky
/ˈslɪŋ.ki/
Lén
,
lẩn
.
Uốn khúc
,
lượn
vòng
,
uyển chuyển
.
Tham khảo
sửa
"
slinky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)