Tiếng Anh

sửa
 
slime

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɑɪm/

Danh từ

sửa

slime /ˈslɑɪm/

  1. Chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn.
  2. Chất nhớt (do sên, ốc nhả ra).

Tham khảo

sửa