Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å slepe
Hiện tại chỉ ngôi sleper
Quá khứ slepte
Động tính từ quá khứ slept
Động tính từ hiện tại

slepe

  1. Kéo, lôi theo sau.
    Båten måtte slepes fordi maskinen var i ustand.
    å slepe tømmer
    å slepe en sekk
    å slepe seg fram — Lê chân, lết buớc.
  2. Mang theo một cách nặng nhọc.
    Hun gikk og slepte på en tung kuffert.
    å slite og slepe
    Tiden slepte seg av sted. — Thời giờ chậm chạp trôi qua.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa