slepe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å slepe |
Hiện tại chỉ ngôi | sleper |
Quá khứ | slepte |
Động tính từ quá khứ | slept |
Động tính từ hiện tại | — |
slepe
- Kéo, lôi theo sau.
- Båten måtte slepes fordi maskinen var i ustand.
- å slepe tømmer
- å slepe en sekk
- å slepe seg fram — Lê chân, lết buớc.
- Mang theo một cách nặng nhọc.
- Hun gikk og slepte på en tung kuffert.
- å slite og slepe
- Tiden slepte seg av sted. — Thời giờ chậm chạp trôi qua.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "slepe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)