Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å slenge
Hiện tại chỉ ngôi slenger
Quá khứ slang
Động tính từ quá khứ slengt
Động tính từ hiện tại

slenge

  1. (Intr.) Nằm bừa bãi.
    Bøkene lå og slang rundt omkring i rommet.
    Fillene slang om ham.
    Ungdommene stod og slang på gatehjørnet.
    å slenge innom et sted — Ghé vào một nơi nào.

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å slenge
Hiện tại chỉ ngôi slenger
Quá khứ slengte
Động tính từ quá khứ slengt
Động tính từ hiện tại

slenge

  1. (Tr.) Quẳng, ném, liệng.
    Tyven slengte vesken fra seg og stakk av.
    Klærne lå slengt utover gulvet.
    Han slengte seg på bussen i fart.
    å slenge spydigheter etter folk — Lăng mạ người khác.

Tham khảo

sửa