Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slede
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
slede
sleden
Số nhiều
sleder
sledene
slede
gđ
Xe
di chuyển
trên
tuyết
do
thú vật
kéo
.
hest og
slede
Sleden
ble trukket av reinsdyr.
Tham khảo
sửa
"
slede
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)