Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít slede sleden
Số nhiều sleder sledene

slede

  1. Xe di chuyển trên tuyết do thú vật kéo.
    hest og slede
    Sleden ble trukket av reinsdyr.

Tham khảo

sửa