Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

slắp

  1. sắp, sắp xếp.
  2. xếp.
  3. chặt, cắt.

Tính từ sửa

slắp

  1. chát.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên