Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skytter skytteren
Số nhiều skyttere skytterne

skytter

  1. Người bắn súng, săn bắn.
    Skytteren traff blinken.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa