Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skytter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
skytter
skytteren
Số nhiều
skyttere
skytterne
skytter
gđ
Người
bắn
súng
,
săn bắn
.
Skytteren
traff blinken.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
skyttergrav
gđc
:
Chiến hào
.
Tham khảo
sửa
"
skytter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)