Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skyttergrav skyttergrava, skyttergraven
Số nhiều skyttergraver skyttergravene

Danh từ

sửa

skyttergrav gđc

  1. Chiến hào.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa