skrubbe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skrubbe |
Hiện tại chỉ ngôi | skrubber |
Quá khứ | skrubba, skrubbet |
Động tính từ quá khứ | skrubba, skrubbet |
Động tính từ hiện tại | — |
skrubbe
- Lau chùi, cọ rửa, đánh sạch.
- Vi måtte gni og skrubbe kraftig for å få vekk skitten.
- (Refl.) Bị sây sát, bị trầy.
- Hun falt og skrubbet seg på kneet.
Tham khảo
sửa- "skrubbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)