Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc skral
gt skralt
Số nhiều skrale
Cấp so sánh
cao

skral

  1. Tồi, dở, xoàng, kém, tệ.
    Pensjonisten fylte seg skral og syk.
    en skral eksamen
    skrale greier

Tham khảo

sửa