Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skral
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
skral
gt
skralt
Số nhiều
skrale
Cấp
so sánh
—
cao
—
skral
Tồi
,
dở
,
xoàng
,
kém
,
tệ
.
Pensjonisten fylte seg
skral
og syk.
en
skral
eksamen
skrale
greier
Tham khảo
sửa
"
skral
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)