skrøpelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | skrøpelig |
gt | skrøpelig | |
Số nhiều | skrøpelige | |
Cấp | so sánh | skrøpeligere |
cao | skrøpeligst |
skrøpelig
- Tồi, tệ, yếu đuối (vì già nua, cũ kỹ). Kém cỏi, yếu kém.
- en skrøpelig, gammel mann
- et skrøpelig hus
- en skrøpelig unnskyldning
- å snakke skrøpelig norsk
Tham khảo
sửa- "skrøpelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)