Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skoft
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
skoft
skoften
,
skoftet
Số nhiều
—
—
skoft
gđt
Sự
vắng mặt
ở
sở
không có lý do
chính
đáng.
Det er mye
skoft
i arbeidslivet mellom jul og nyttår.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
skofte
:
Vắng
mặt
tại
sở
làm không có lý do
chính
đáng.
Tham khảo
sửa
"
skoft
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)