Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å skjenke
Hiện tại chỉ ngôi skjenker
Quá khứ skjenka, skjenket, skjenkte
Động tính từ quá khứ skjenka, skjenk et, skjenkt
Động tính từ hiện tại

skjenke

  1. Rót.
    å skjenke opp et glass saft
    å skjenke i kaffe
    å skjenke noen full — Phục rượu cho ai say mèm.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa