skjenkested
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skjenkested | skjenkestedet |
Số nhiều | skjenkesteder | skjenkesteda, skjenkestedene |
Danh từ
sửaskjenkested gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "skjenkested", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)