Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɪ.tɜː/
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

skitter nội động từ /ˈskɪ.tɜː/

  1. Bay đớp mặt nước (chim).
  2. Câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá).

Tham khảo

sửa