Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skitter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɪ.tɜː/
Hoa Kỳ
[ˈskɪ.tɜː]
Nội động từ
sửa
skitter
nội động từ
/ˈskɪ.tɜː/
Bay
đớp
mặt
nước
(chim).
Câu
nhắp
,
câu
nhử
,
câu rê
(câu cá).
Tham khảo
sửa
"
skitter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)