Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc skitten
gt skittent
Số nhiều skitne
Cấp so sánh skitnere
cao skitnest

skitten

  1. , bẩn, nhớp nhúa, bẩn thỉu.
    Han var skitten på skoene.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa