Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

skiff /ˈskɪf/

  1. Thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
skiff
/skif/
skiffs
/skif/

skiff /skif/

  1. Thuyền xkip (thuyền đua một người chèo).

Tham khảo

sửa