skiff
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskɪf/
Danh từ
sửaskiff /ˈskɪf/
Tham khảo
sửa- "skiff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skif/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
skiff /skif/ |
skiffs /skif/ |
skiff gđ /skif/
Tham khảo
sửa- "skiff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)