Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
skar
Phương ngữ khác
sửa
skjære
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
skar
skaret
Số nhiều
skar
skara
,
skarene
skar
gđ
Khe
núi
,
rãnh
núi
.
Han falt ned i
skaret
.
Vết
cắt
,
vết
sướt
,
vết
trầy
.
Bordet var fullt av
skar
.
Tham khảo
sửa
"
skar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)