Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa

skar

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skar skaret
Số nhiều skar skara, skarene

skar

  1. Khe núi, rãnh núi.
    Han falt ned i skaret.
  2. Vết cắt, vết sướt, vết trầy.
    Bordet var fullt av skar.

Tham khảo

sửa