sixth
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈsɪkstθ/
Hoa Kỳ | [ˈsɪkstθ] |
Tính từSửa đổi
sixth /ˈsɪkstθ/
Danh từSửa đổi
sixth /ˈsɪkstθ/
- Một phần sáu.
- Người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu.
- March the sixth — mồng 6 tháng 3
- Lớp sáu.
- (Âm nhạc) Quãng sáu; âm sáu.
Tham khảoSửa đổi
- "sixth". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)