Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

sixteenth

  1. Thứ mười sáu.

Danh từ

sửa

sixteenth

  1. Một phần mười sáu.
  2. Người thứ mười sáu; vật thứ mười sáu; người mười sáu.
    January the sixteenth — 16 tháng giêng
  3. (Âm nhạc) Nốt móc đôi.

Tham khảo

sửa