Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sit-up
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪt.ˌəp/
Danh từ
sửa
sit-up
/ˈsɪt.ˌəp/
(
Thể dục thể thao
)
Cách
nằm xuống
rồi
ngồi dậy
lưng
thẳng
,
chân
duỗi
thẳng
(để tập thể dục).
Tham khảo
sửa
"
sit-up
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)