Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sit-down
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪt.ˈdɑʊn/
Danh từ
sửa
sit-down
/ˈsɪt.ˈdɑʊn/
Cuộc
đình công
ngồi
,
cuộc
đình công
chiếm
xưởng
((cũng)
sit-down
strike
).
Tham khảo
sửa
"
sit-down
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)