Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪt.ˈdɑʊn/

Danh từ

sửa

sit-down /ˈsɪt.ˈdɑʊn/

  1. Cuộc đình công ngồi, cuộc đình công chiếm xưởng ((cũng) sit-down strike).

Tham khảo

sửa