sinnssyk
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sinnssyk |
gt | sinnssykt | |
Số nhiều | sinnssyke | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sinnssyk
Từ dẫn xuất sửa
- (1) sinnssykehus gđ: Nhà thương điên, dưỡng trí viện.
- (1) sinnssykdom gđ: Bệnh thần kinh, bệnh tâm trí.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "sinnssyk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)