Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc sinnssyk
gt sinnssykt
Số nhiều sinnssyke
Cấp so sánh
cao

sinnssyk

  1. (Y) Bị bệnh thần kinh, bị điên cuồng, bị bệnh tâm trí.
    en sinnssyk person

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa