Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪŋ.kiɳ/

Danh từ

sửa

sinking /ˈsɪŋ.kiɳ/

  1. Sự chìm; sự đánh chìm.
  2. Sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy.
  3. Sự đào giếng.
  4. Sự đầu .
  5. Sự nôn nao (vì đói, sợ... ).

Tham khảo

sửa