Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ hwaː˧˥ʂïn˧˥ hwa̰ː˩˧ʂɨn˧˧ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ hwa˩˩ʂïŋ˧˥˧ hwa̰˩˧

Danh từ sửa

sinh hóa

  1. Thuốc chế để tiêm chủng phòng bệnh.

Định nghĩa sửa

sinh hóa

  1. 1. đg. Nảy nởbiến đổi.
    Vạn vật sinh hóa không ngừng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa