Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɪŋ.ɡjə.ˈlær.ə.ti/

Danh từ

sửa

singularity /ˌsɪŋ.ɡjə.ˈlær.ə.ti/

  1. Tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị.
  2. Tính lập dị; nét kỳ quặc.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tính duy nhất, tính độc nhất.

Tham khảo

sửa