Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈsɪŋ.ɡəl.tən/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

singleton (số nhiều singletons)

  1. Vật duy nhất, vật đơn.
  2. Con một.
  3. (Đánh bài) Con bài độc nhất (của một hoa nào đó).

Trái nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa