Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪn.fəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

sinful /ˈsɪn.fəl/

  1. Có tội, mắc tội, phạm tội; đầy tội lỗi.

Tham khảo

sửa