simplicity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɪm.ˈplɪ.sə.ti/
Hoa Kỳ | [sɪm.ˈplɪ.sə.ti] |
Danh từ
sửasimplicity /sɪm.ˈplɪ.sə.ti/
- Tính đơn giản.
- Tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên.
- Tính dễ hiểu, tính dễ làm.
- Tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn.
Tham khảo
sửa- "simplicity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)