Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
simpleness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪm.pəl.nəs/
Danh từ
sửa
simpleness
(từ hiếm, nghĩa hiếm)
/ˈsɪm.pəl.nəs/
Tính
đơn
giản
; sự
mộc mạc
.
Tính
chân thật
,
tính
ngay thẳng
,
tính
hồn nhiên
.
Tham khảo
sửa
"
simpleness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)