sillage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.jaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sillage /si.jaʒ/ |
sillages /si.jaʒ/ |
sillage gđ /si.jaʒ/
- (Hàng hải) Lằn tàu.
- (Vật lý học) Xoáy dòng rẽ.
- dans le sillage de quelqu'un — theo bước ai (nghĩa bóng)
Tham khảo
sửa- "sillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)