Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /si.ˈɛr.ə/

Danh từ sửa

sierra (đếm đượckhông đếm được, số nhiều sierras)

  1. Dãy núi lởm chởm.
  2. (Động vật học) Cá thu Tây ban nha.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sjɛ.ʁa/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sierra
/sjɛ.ʁa/
sierras
/sjɛ.ʁa/

sierra gc /sjɛ.ʁa/

  1. Dãy núi.
    La sierra Nevada — dãy núi Nê-va-đa (Tây Ban Nha)

Tham khảo sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

sierra gc (số nhiều sierras)

  1. Cái cưa.